Từ "press campaign" trong tiếng Anh có nghĩa là "chiến dịch báo chí." Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo. Một chiến dịch báo chí thường bao gồm các hoạt động nhằm truyền tải thông điệp, thông tin hoặc quảng bá một sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện thông qua các phương tiện truyền thông như báo chí, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, và mạng xã hội.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"The press campaign focused on social media to reach a younger audience." (Chiến dịch báo chí tập trung vào mạng xã hội để tiếp cận đối tượng trẻ tuổi hơn.)
"Through an effective press campaign, the non-profit organization was able to raise awareness about environmental issues." (Thông qua một chiến dịch báo chí hiệu quả, tổ chức phi lợi nhuận đã có thể nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
Các biến thể của từ
Press release: Thông cáo báo chí – một thông báo chính thức từ một tổ chức gửi đến các phương tiện truyền thông.
Press officer: Nhân viên báo chí – người làm việc trong một tổ chức để quản lý thông tin và quan hệ với truyền thông.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Public relations campaign (chiến dịch quan hệ công chúng): Tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt giữa tổ chức và công chúng.
Advertising campaign (chiến dịch quảng cáo): Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các hình thức quảng cáo.
Idioms và phrasal verbs liên quan
Get the word out: Truyền bá thông tin một cách rộng rãi.
Make headlines: Trở thành tiêu đề trên các phương tiện truyền thông.
Follow up: Theo dõi hoặc tiếp tục một hoạt động sau khi đã thực hiện.
Kết luận
Từ "press campaign" rất hữu ích trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo. Hiểu rõ về khái niệm này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến truyền thông.