Characters remaining: 500/500
Translation

press campaign

/'preskæm'pein/
Academic
Friendly

Từ "press campaign" trong tiếng Anh có nghĩa "chiến dịch báo chí." Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông quảng cáo. Một chiến dịch báo chí thường bao gồm các hoạt động nhằm truyền tải thông điệp, thông tin hoặc quảng bá một sản phẩm, dịch vụ, hoặc sự kiện thông qua các phương tiện truyền thông như báo chí, tạp chí, đài phát thanh, truyền hình, mạng xã hội.

Định nghĩa
  • Press campaign (chiến dịch báo chí): Một loạt các hoạt động hoặc nỗ lực tổ chức nhằm thu hút sự chú ý của công chúng qua các phương tiện truyền thông.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The company launched a press campaign to promote its new product." (Công ty đã phát động một chiến dịch báo chí để quảng bá sản phẩm mới của mình.)
  2. Nâng cao:

    • "The press campaign focused on social media to reach a younger audience." (Chiến dịch báo chí tập trung vào mạng xã hội để tiếp cận đối tượng trẻ tuổi hơn.)
    • "Through an effective press campaign, the non-profit organization was able to raise awareness about environmental issues." (Thông qua một chiến dịch báo chí hiệu quả, tổ chức phi lợi nhuận đã có thể nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
Các biến thể của từ
  • Press release: Thông cáo báo chímột thông báo chính thức từ một tổ chức gửi đến các phương tiện truyền thông.
  • Press officer: Nhân viên báo chíngười làm việc trong một tổ chức để quản lý thông tin quan hệ với truyền thông.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Public relations campaign (chiến dịch quan hệ công chúng): Tập trung vào việc xây dựng duy trì mối quan hệ tốt giữa tổ chức công chúng.
  • Advertising campaign (chiến dịch quảng cáo): Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các hình thức quảng cáo.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Get the word out: Truyền bá thông tin một cách rộng rãi.

    • dụ: "We need to get the word out about the press campaign quickly."
  • Make headlines: Trở thành tiêu đề trên các phương tiện truyền thông.

    • dụ: "The press campaign made headlines across the country."
  • Follow up: Theo dõi hoặc tiếp tục một hoạt động sau khi đã thực hiện.

    • dụ: "After the press campaign, we need to follow up with the media for feedback."
Kết luận

Từ "press campaign" rất hữu ích trong lĩnh vực truyền thông quảng cáo. Hiểu về khái niệm này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến truyền thông.

danh từ
  1. chiến dịch báo chí

Comments and discussion on the word "press campaign"